PRO
Open PositionJOB SUMMARY | TÓM TẮT CÔNG VIỆC
The jig attendant is responsible for controlling and maintaining all production jigs for the Case Goods. The jig attendant must have a full understanding of the process and capabilities of the jigs and the Assy lines that they are used in. The jig attendant will work between multiple departments to ensure the tooling is well maintained, stored, used properly, and is provided in sufficient quantity and ontime.
Nhân viên theo dõi đồ gá chịu trách nhiệm kiểm soát và bảo trì tất cả các các đồ gá của khu vực sản xuất Case Goods. Nhân viên theo dõi đồ gá phải có hiểu biết đầu đủ về quy trình và công suất của đồ gá cũng như chuyền lắp ráp sử dụng chúng. Nhân viên theo dõi đồ gá sẽ làm việc như một đầu mối liên lạc giữa nhiều bộ phận để đảm bảo đồ gá được bảo quản tốt, lưu trữ và sử dụng đúng cách, và được cung cấp đủ số lượng đúng lúc.
ESSENTIAL DUTIES & RESPONSIBILITIES | NHIỆM VỤ & TRÁCH NHIỆM
• Maintaining all machine tooling jigs for production | Bảo quản tất cả đồ gá sản xuất
• Monitoring jig life and identify when a tool is in need of repair or replacement and have it available at all times | Giám sát tuổi thọ đồ gá và nhận biết khi nào cần sửa chữa hoặc thay thế chúng và đảm bảo luôn có sẵn mọi lúc
• Evaluating tooling for damage, wear and tear | Đánh giá mức độ hư hỏng và mài mòn của đồ gá
• Ensure the proper storage of tooling/jigs by the Production team and 6S SOPs are followed | Đảm bảo đội Sản xuất bảo quản dụng cụ/đồ gá đúng cách và tuân thủ các SOP 6S
• Updating tooling tracking documents daily | Cập nhập tài liệu theo dõi đồ gá hàng ngày
• Communicating with Production and Maint /Facilities teams to facilitate the exchange of worn and new jigs | Thông báo cho Sản xuất và đội Bảo trì/ Cơ sở hạ tầng để thay thế kịp thời đồ gá mòn và mới
• Facilitate testing and ordering of new tooling/jigs with the IE department and maint department | Kiểm tra và đặt hàng kịp thời dụng cụ/đồ gá mới cùng với bộ phận IE và bảo trì
• Verify and ensure sufficient stock levels of all jigs | Xác nhận và đảm bảo mức độ tồn kho đủ dùng cho tất cả các đồ gá
• Understand the process of each jigs. Be able provide troubleshooting options when needed | Hiểu biết về quy trình của mỗi đồ gá. Có khả năng đưa ra các phương án xử lý sự cố khi cần thiết
• Tracking costing and usage of all jigs | Theo dõi giá cả và định mức sử dụng của tất cả đồ gá
EQUIPMENT USED | THIẾT BỊ SỬ DỤNG
• Computer | Máy tính
• Computer Programs: AS400, Excel and Microsoft Suite, | Các chương trình máy tính: AS400, Excel và Microsoft Suite,
• Measuring jig tools | Các dụng cụ đo đồ gá
MENTAL & PHYSICAL DEMANDS/WORKING CONDITIONS | YÊU CẦU VỀ THỂ CHẤT & TINH THẦN/ ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC
1. Mental Effort: Yêu cầu về tinh thần:
• Able to maintain a concentrated effort over extended periods of time | Khả năng duy trì sự nỗ lực tập trung trong thời gian làm thêm.
• Able to meet deadlines | Khả năng hoàn thành đúng hạn
• Strong attention to detail | Cẩn thận tỉ mỉ trong công việc
• Understanding and regularly using multiple computer programs | Hiểu biết và sử dụng thường xuyên nhiều chương trình máy tính
• Basic understanding of woodworking machines | Có kiến thức thức cơ bản về máy móc ngành gỗ
2. Physical Requirements: Yêu cầu thể chất:
• Able to identify colors | Khả năng nhận diện màu sắc
• Good healthy, can stand, work and use hands, wrists, and arms continuously | Có sức khỏe tốt, có thể đi đứng, làm việc và hoạt động tay chân nhiều.
• Able to lift up 25 kg | Có thể nâng vật năng lên tới 25kg
3. Working Conditions: Điều kiện làm việc:
• Industrial Environment | Môi trường công nghiệp
• Workshop floor condition | Làm tại nhà xưởng